Người Việt Nam bị “gánh nặng” bởi thuế
Vào ngày 4 tháng 9, Ủy ban Kinh tế Quốc hội đã công bố một báo cáo kinh tế vĩ mô dài 300 trang có tựa đề “Từ sự bất ổn kinh tế vĩ mô đến điều chỉnh cơ cấu”. Đây là lần đầu tiên Ủy ban Kinh tế Quốc hội công bố một ấn phẩm về quy mô này để mô tả chi tiết về sức khỏe của nền kinh tế Việt Nam.
Theo báo cáo, nền kinh tế của đất nước đã trải qua những năm khó khăn nhất kể từ đó. Sự đổi mới bắt đầu vào đầu những năm 1990. Tăng trưởng kinh tế đã giảm dần, từ mức 8.2% trong giai đoạn 2004-2007 xuống còn khoảng 6% trong giai đoạn 2008-2011. Đồng thời, tỷ lệ lạm phát liên tục cao, thâm hụt thương mại nghiêm trọng, đặc biệt là thâm hụt ngân sách cao, và nợ công đang tăng nhanh. Trong những năm gần đây, thâm hụt ngân sách đã chiếm khoảng 5-6% GDP và nợ công và nợ công bên ngoài đã tăng nhanh, lần lượt đạt 57% và 42% GDP vào cuối năm 2010. Để tăng thu nhập, nguồn thu nhập có dấu hiệu bất ổn và quá phụ thuộc vào thuế và phí. Báo cáo của Ủy ban Châu Âu nói rằng thuế suất và tiền bản quyền của Việt Nam thuộc hàng cao nhất trong khu vực, nhưng nguồn thu nhập này có dấu hiệu sử dụng không bền vững.
Thuế nước / GDP-Ấn Độ
7,8%
Indonesia
12,1%
Malaysia
15,5%
Philippines
13 %
Thái Lan
15,5%
Trung Quốc
17,3%
Việt Nam
21,6%
Theo dữ liệu của Bộ Tài chính, nhóm nghiên cứu của Ủy ban Kinh tế đã tìm thấy — “Đối với các quốc gia khác trong khu vực.” Ngoài các yếu tố tiêu cực của lạm phát, Ủy ban Kinh tế cũng cho biết Việt Nam phải chịu mức thuế cao từ 1,4 đến 3 lần so với các nước láng giềng. Về thuế thu nhập, các chuyên gia nhận thấy rằng thuế suất ở Việt Nam rất giống với thuế suất ở các quốc gia khác trong khu vực, nhưng thu nhập bị ảnh hưởng bởi thuế suất tương ứng thấp hơn, do đó tổng số tiền thuế phải nộp cao hơn trong khu vực. Ví dụ, thu nhập chịu thuế 10% của Việt Nam là khoảng từ 3,450 đến 5,175 đô la Mỹ mỗi năm, Thái Lan là 4.900 đến 16.400 đô la Mỹ và Trung Quốc là từ 3.800 đến 9.500 đô la Mỹ mỗi năm. Tương tự như thuế thu nhập doanh nghiệp 25% hiện đang áp dụng cho tất cả các công ty, ở một số quốc gia, mức thuế suất dao động từ 2% đến 30%. Chưa kể thuế tiêu thụ cao, thuế nhập khẩu và các chi phí không chính thức khác. Theo báo cáo, do thuế cao, tích lũy và tích lũy, khả năng phát triển đầu tư và nâng cao khả năng cạnh tranh của khu vực tư nhân luôn tồn tại. Khá hạn chế. Nó cũng khuyến khích trốn thuế, chẳng hạn như chuyển giá trong hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài. Do đó, khu vực này chiếm khoảng 20% GDP, nhưng chỉ đóng góp 10% thu ngân sách.
Một kết quả khác là tính bền vững của thu ngân sách ngày càng thấp hơn. Việt Nam hiện có ba nguồn thu ngân sách chính: thuế giá trị gia tăng, thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu – bán hàng đặc biệt. Do tình hình kinh tế khó khăn, doanh thu của công ty có xu hướng giảm từ 36% (2006-2008) xuống 28% từ năm 2009 đến 2011, và sự phụ thuộc của nó vào hai nguồn khác cũng tăng (tăng trưởng 10% trong năm 2006) , Tăng 14,5% trong năm 2010). Khi Việt Nam dần loại bỏ các hàng rào thuế quan nói trên trong những năm tới theo các cam kết của WTO, điều này không hoàn toàn có lợi.
Một nguồn thu nhập được báo cáo khác là bán nhà riêng và chuyển nhượng quyền sử dụng đất. Nhóm nghiên cứu cho biết: “Tuy nhiên, điều này thực sự giống như người bán tài sản để chi tiêu. Nợ của anh ta có thể giảm, nhưng tài sản của anh ta sẽ giảm, đồng nghĩa với việc anh ta nghèo hơn.” Người Việt Nam đang gia tăng. Nhiếp ảnh: Zuma – Đối mặt với quan sát này, báo cáo của Ủy ban Kinh tế cho thấy lý do chính gây áp lực ngân sách là chi tiêu công quá nhiều áp lực trong dài hạn. Các chuyên gia cho rằng thang chi tiêu tối ưu cho các nền kinh tế đang phát triển là 15% đến 20% GDP. So sánh quốc tế giữa Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), Hồng Kông, Đài Loan (Trung Quốc), Indonesia, Singapore và Ấn Độ chiếm 15-18% GDP. Đồng thời, trong nhiều năm, chi tiêu Việt Nam đã vượt xa ngưỡng tối ưu này, chiếm hơn 30% GDP. Con số này thậm chí còn cao hơn so với kết thúc giai đoạn kế hoạch (22% vào năm 1990).
Điều đáng lo ngại hơn là các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong tổng chi tiêu hiện tại, chi phí hoạt động chiếm phần lớn và đầu tư phát triểnTuy nhiên, xu hướng này đang giảm dần (từ 36,8% năm 2003 xuống còn 24,6% năm 2011). Báo cáo chỉ ra: “Phần này cho thấy chi tiêu nặng nề và tốn kém của bộ máy công quyền.” Về giải pháp, các chuyên gia của Ủy ban Kinh tế đưa ra mục tiêu chính là “cải cách thuế” cố định. Hệ thống thuế để đạt được một ngân sách cân bằng và ổn định. Để kết thúc này, trước tiên kế toán ngân sách phải được tiến hành minh bạch theo tiêu chuẩn quốc tế. Tuyệt đối tránh các khoản chi ngoài bảng, thu nhập không khả thi và bán tài sản do thâm hụt đo lường. Ngoài ra, các gánh nặng ngân sách trong tương lai, như thanh toán lương hưu hoặc bảo hiểm y tế, cũng nên được đưa vào dự báo thâm hụt để phản ánh chính xác hơn triển vọng tài chính. Định hướng phát triển trong tương lai. Ngoài ra, báo cáo khuyến nghị chính quyền nhanh chóng giảm chi tiêu công và hạn chế vai trò của nhà nước. Việc giảm phải dựa trên đánh giá và ưu tiên sàng lọc. Đối với các doanh nghiệp công cộng đắt tiền, mục đích của các tiện ích công cộng thuần túy cũng phải được tách ra khỏi các đơn vị kinh tế. Khả năng sinh lời – Cuối cùng, hệ thống thuế phải được cải cách để đảm bảo các tiêu chuẩn tạo thu nhập bền vững, hiệu quả, công bằng và minh bạch. Gánh nặng thuế nên được điều chỉnh để giảm hợp lý. Tuy nhiên, sự hợp lý này phụ thuộc nhiều vào quá trình giảm chi tiêu công. Gánh nặng thuế quá nhiều sẽ làm mất hiệu lực hệ thống thuế vì nó khuyến khích trốn thuế và làm sai lệch phân bổ nguồn lực. Hệ thống thuế và thuế quan cần được xem xét để tránh chồng chéo. Thuế phải được điều chỉnh để cung cấp an sinh xã hội cho người thu nhập thấp, khuyến khích tiết kiệm và hạn chế tiêu dùng, đặc biệt là nhập khẩu hàng tiêu dùng xa xỉ.
Leave a Comment